Có 2 kết quả:

习得性无助感 xí dé xìng wú zhù gǎn ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄨˊ ㄓㄨˋ ㄍㄢˇ習得性無助感 xí dé xìng wú zhù gǎn ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄨˊ ㄓㄨˋ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(psychology) learned helplessness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(psychology) learned helplessness

Bình luận 0