Có 2 kết quả:
习得性无助感 xí dé xìng wú zhù gǎn ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄨˊ ㄓㄨˋ ㄍㄢˇ • 習得性無助感 xí dé xìng wú zhù gǎn ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄨˊ ㄓㄨˋ ㄍㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(psychology) learned helplessness
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(psychology) learned helplessness
Bình luận 0